Kết quả tra cứu ngữ pháp của からばこ
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N2
ことから
Vì/Bởi
N1
そばから
Vừa mới... thì...
N1
ばこそ
Chính vì
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
Nguyên nhân, lý do
だからこそ
Chính vì thế
N3
Căn cứ, cơ sở
ところから
Do (ở...chỗ)
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì
N2
のことだから
Ai chứ... thì...