Kết quả tra cứu ngữ pháp của かんじきの戦い (1757年)
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng
N1
~まじき
~Không được phép~
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N4
Suy đoán
んじゃないだろうか
Chẳng phải là...sao
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
なんか…ものか
Tuyệt đối không thèm làm...