Kết quả tra cứu ngữ pháp của がらん
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
んですが
Chẳng là
N4
Cách nói mào đầu
んだが
Mở đầu câu chuyện
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N1
がてら
Nhân tiện
N4
ながら
Vừa... vừa...
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N1
Nguyên nhân, lý do
~が ... だから
~ Vì..nên (Nhấn mạnh)
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N2
Chỉ trích
...が ...なら ...も ...だ
... Nào thì... nấy