Kết quả tra cứu ngữ pháp của きえた機関車
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến