Kết quả tra cứu ngữ pháp của きげんをとる
N3
上げる
Làm... xong
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N5
とき
Khi...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội