Kết quả tra cứu ngữ pháp của くいしん坊!万才
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N3
Mơ hồ
なんでも…らしい
Nghe nói dường như...
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N1
なくして(は)~ない
Nếu không có... thì không thể
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Căn cứ, cơ sở
くもなんともない
Hoàn toàn không..., không... chút nào cả
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
Chỉ trích
いくらなんでも
Dù gì đi nữa, dù thế nào đi nữa
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...