Kết quả tra cứu ngữ pháp của くるりと
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N4
てくる
Đi... rồi về
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Tình hình
てくる
Đã...rồi (Xuất hiện)
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi