Kết quả tra cứu ngữ pháp của この道を真っすぐに
N2
をめぐって
Xoay quanh
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N3
Khoảng thời gian ngắn
すぐにでも
Ngay bây giờ, ngay lập tức
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N2
Tôn kính, khiêm nhường
といえば…ぐらいのことだ
Nếu nói về ... thì chỉ là ...
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…