Kết quả tra cứu ngữ pháp của ごつい手
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N3
について
Về...
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)