Kết quả tra cứu ngữ pháp của さっと目を通す
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì