Kết quả tra cứu ngữ pháp của しまった!〜情報活用スキルアップ〜
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
Lặp lại, thói quen
またしても
Thế là lại
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...