Kết quả tra cứu ngữ pháp của じんめいぼ
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N3
Thời điểm
... いらいはじめて
Từ khi ... tới nay mới lần đầu
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu