Kết quả tra cứu ngữ pháp của すべり止めなし アラミド耐切創手袋
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N1
~すべがない
Không có cách nào, hết cách
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng