Kết quả tra cứu ngữ pháp của その他水切り用品
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N3
その結果
Kết quả là
N1
Liên quan, tương ứng
~それなり
~Tương xứng với điều đó