Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
ばこそ
Chính vì
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
そばから
Vừa mới... thì...
そういえば
Nhắc mới nhớ
それなら(ば)
Nếu vậy thì
~もそこそこに
Làm ~vội
そうになる
Suýt...
そうにない/そうもない
Khó mà
ばかりに
Chỉ vì
それなのに
Thế nhưng
によると / によれば
Theo...
ば~のに/たら~のに
Giá mà