Kết quả tra cứu ngữ pháp của そらる
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N1
そばから
Vừa mới... thì...
N3
Nguyên nhân, lý do
だからこそ
Chính vì thế
N5
Diễn ra kế tiếp
それから
Sau đó, từ đó
N2
それなら(ば)
Nếu vậy thì
N5
Diễn ra kế tiếp
それから
...Và..., thêm cả... nữa
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
Đính chính
そしたら
Và lúc đó, cứ làm thế
N2
Suy đoán
どうやら~そうだ
Dường như là