Kết quả tra cứu ngữ pháp của とこしへ
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N2
Suy đoán
... こととする
Quy định rằng..., cho rằng
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N2
Nguyên nhân, lý do
ことだし
Vì...nên...
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N4
Quyết tâm, quyết định
ことにする
Quyết định làm (không làm) gì
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...