Kết quả tra cứu ngữ pháp của となりの芝生は青い
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N3
というのは/とは
Cái gọi là/Nghĩa là
N3
Giải thích
... というのは
... Có nghĩa là
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N2
ものではない
Không nên...
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N2
Cấm chỉ
…とばかりはいえない
Không thể khi nào cũng cho rằng
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi