Kết quả tra cứu ngữ pháp của どこそこ
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N5
Nghi vấn
どこ
Ở đâu
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N5
Nghi vấn
どこか
Đâu đó
N2
てこそ
Chỉ khi
N1
ばこそ
Chính vì
N3
こそ
Chính là/Nhất định
N2
Đánh giá
…こそ…が
Tuy có ... nhưng ...
N3
Quan hệ trước sau
てこそ
Chỉ khi...mới...
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó