Kết quả tra cứu ngữ pháp của なまあたたかい
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たまらない
...không chịu được
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N2
たまらない
Không chịu được/Cực kỳ
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N5
あまり~ない
Không... lắm
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
または
Hoặc là...