Kết quả tra cứu ngữ pháp của なんらか
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに…か
Nếu ... thì ... biết mấy
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに … か
~Giá ... thì hay biết mấy
N3
Diễn tả
なんか
Cái gì đó...
N3
Mơ hồ
なんか
Thế nào ấy...
N3
Mơ hồ
かなんか
...Hay cái gì đó...
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
なんら~ ない
Nhất định không làm...
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとかなる
Rồi cũng xong
N3
Mơ hồ
なんだか
Không biết tại sao...
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...