Kết quả tra cứu ngữ pháp của にがよもぎ
N4
すぎる
Quá...
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N1
Vô can
~ (よ) うと(も)/ (よ) うが
Cho dù … thì cũng không liên quan/ không ảnh hưởng gì
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N3
よりも
Hơn...
N1
~ようが...まいが
~Dù thế nào đi chăng nữa
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều