Kết quả tra cứu ngữ pháp của にしだあつこ
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N2
Nguyên nhân, lý do
ことだし
Vì...nên...
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng