Kết quả tra cứu ngữ pháp của ばいにん
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N2
ばかりに
Chỉ vì
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...