Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぱすてると〜ん通信
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N1
~たらんとする
Muốn trở thành, xứng đáng với~
N2
すると
Liền/Thế là
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N2
Suy luận
だとすると
Nếu thế thì
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
とする
Giả dụ (giả định)
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
…とすると
Nếu... (Điều kiện xác định)
N3
Căn cứ, cơ sở
ともすると
Không chừng, dễ chừng