Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふだをつける
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N5
だけ
Chỉ...
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
だけど
Nhưng
N3
Căn cứ, cơ sở
... だけ ...
Càng ... (càng ...)
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội