Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふるえ
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N4
みえる
Trông như