Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぶちかまし
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N5
ましょうか
Nhé
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)