Kết quả tra cứu ngữ pháp của また あした
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
Lặp lại, thói quen
またしても
Thế là lại
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N4
または
Hoặc là...
N3
Lặp lại, thói quen
...また...
Hết... lại tới...