Kết quả tra cứu ngữ pháp của まっすぐに、トウメイに。
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
Khoảng thời gian ngắn
すぐにでも
Ngay bây giờ, ngay lập tức
N5
Lặp lại, thói quen
にV-ます
Tần suất
N3
ますように
Mong sao
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N4
Quyết tâm, quyết định
...にします
Chọn, quyết định (làm)
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N5
Thời điểm
... にVます
Làm gì vào lúc nào.
N2
をめぐって
Xoay quanh
N5
Điểm xuất phát
にV-ます
Điểm xuất phát, điểm khởi đầu
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
まま(に)
Theo như