Kết quả tra cứu ngữ pháp của まっすぐにいこう。
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっこうに ... ない
Mãi chẳng thấy ...
N3
ますように
Mong sao
N4
Thời điểm
もうすぐ
Sắp... (làm gì, diễn ra điều gì)
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N3
Khoảng thời gian ngắn
すぐにでも
Ngay bây giờ, ngay lập tức
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N5
Lặp lại, thói quen
にV-ます
Tần suất
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...