Kết quả tra cứu ngữ pháp của むやみに切なく
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N1
Cấm chỉ
むやみに
Một cách bừa bãi, một cách thiếu thận trọng; một cách thiếu suy nghĩ
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N2
Mơ hồ
なにやら
Gì đó, thế nào ấy
N4
Biểu thị bằng ví dụ
やなにか
Hoặc một thứ tương tự