Kết quả tra cứu ngữ pháp của よせなべトリオ
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
べき
Phải/Nên...
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N1
~べくもない
~Làm sao có thể, không thể
N1
~すべがない
Không có cách nào, hết cách
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N3
に比べて
So với
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên