Kết quả tra cứu ngữ pháp của わが名は百科
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N4
So sánh
は...が, は...
Nhưng mà
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
わけがない
Chắc chắn không/Không lý nào
N3
わけではない
Không hẳn là
N2
わけではない
Không phải là
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...
N3
わざわざ
Cất công
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng