Kết quả tra cứu ngữ pháp của をも
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
をもとに
Dựa trên/Từ...
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N1
Phương tiện, phương pháp
をもって
Có... (Sự kèm theo)
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N5
を
Trợ từ
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội