Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゲーセンで出会った不思議な子の話
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N2
Chỉ trích
…のではなかったか
...À (Mang ý chỉ trích)
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
…かと思ったら
Cứ nghĩ là, cứ tưởng là
N1
Ngoài dự đoán
~ようとは思はなかった
Không ngờ là..., không nghĩ là...
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Mục đích, mục tiêu
... にと思って
Để làm..., để cho...
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào