Kết quả tra cứu ngữ pháp của 乱れからくり
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N2
Suy đoán
..... ばかりもいられない
Cũng không thể cứ ... mãi được
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N3
Đối chiếu
そればかりか
Không những thế, đâu chỉ có vậy
N5
Diễn ra kế tiếp
それから
Sau đó, từ đó
N5
Diễn ra kế tiếp
それから
...Và..., thêm cả... nữa
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi