Kết quả tra cứu ngữ pháp của 付かず離れず
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N2
Thời điểm
いずれ
Thế nào ... cũng sẽ
N1
Diễn tả
いずれ
Đằng nào, hướng nào
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N3
Đúng như dự đoán
いずれも
Cái nào cái nấy đều
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N3
Quyết tâm, quyết định
...ず
Mà không ..., không ...
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
~べからず
~không được, không nên; cấm
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi