Kết quả tra cứu ngữ pháp của 兄に付ける薬はない!
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N5
てはいけない
Không được làm
N2
Từ chối
なにも~わけではない
Hoàn toàn không phải là tôi...
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくてはいけない
Phải làm gì đó
N3
わけではない
Không hẳn là
N2
わけではない
Không phải là
N2
にかけては
Nói đến...
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...