Kết quả tra cứu ngữ pháp của 八方ふさがり
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N4
さすが
Quả là... có khác/Quả nhiên
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con