Kết quả tra cứu ngữ pháp của 其れから
N5
Diễn ra kế tiếp
それから
Sau đó, từ đó
N5
Diễn ra kế tiếp
それから
...Và..., thêm cả... nữa
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là