Kết quả tra cứu ngữ pháp của 喜べ、母なるポーランドよ
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
ようになる
Trở nên
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~なるべくなら
~Nếu có thể làm được, ~ Nếu có khả năng
N4
ようになる
Bắt đầu có thể
N3
べき
Phải/Nên...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N1
~べくもない
~Làm sao có thể, không thể