Kết quả tra cứu ngữ pháp của 国松さまのお通りだい
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách