Kết quả tra cứu ngữ pháp của 声のおまもりください
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お … いただく
Được quý ngài ..., quý ngài ... cho
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...