Kết quả tra cứu ngữ pháp của 大きな機関車ゴードン
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...