Kết quả tra cứu ngữ pháp của 天神乱漫! オーラの滝! 〜まいなすイオンがでてますよ〜
N4
のが~です
Thì...
N3
ますように
Mong sao
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N5
~がほしいです
Muốn