Kết quả tra cứu ngữ pháp của 学校が引けてから
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N1
がてら
Nhân tiện
N2
にかけては
Nói đến...
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N1
Nguyên nhân, lý do
~が ... だから
~ Vì..nên (Nhấn mạnh)
N1
Chỉ trích
にかまけて
Bị cuốn hút vào...
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N5
Thời điểm
てから
Sau khi...
N5
てから
Sau khi...
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không