Kết quả tra cứu ngữ pháp của 寝る間も惜しんで
N3
Mơ hồ
なんでも…らしい
Nghe nói dường như...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
もう少しで
Suýt chút nữa
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
でもしたら
Nếu lỡ như...