Kết quả tra cứu ngữ pháp của 小沢かづと
N4
づらい
Khó mà...
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N4
とか~とか
Như là/Lúc thì... lúc thì...
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N3
Kết luận
とかなんとかいう
Đại loại nói rằng...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
…かというと
Nếu nói là
N3
Đề tài câu chuyện
...かとなると
Khi bàn đến ...
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ