Kết quả tra cứu ngữ pháp của 己の欲せざる所は人に施す勿れ
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
のは~です
Là...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
のが~です
Thì...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên